英语翻译1.希望越大失望也就越大,所以最好不要对我抱太大的希望,免得日后失望2.和你聊天太投入了,什么时候有人走过我身边都不知道3.进入你们公司有什么要求吗

问题描述:

英语翻译
1.希望越大失望也就越大,所以最好不要对我抱太大的希望,免得日后失望
2.和你聊天太投入了,什么时候有人走过我身边都不知道
3.进入你们公司有什么要求吗

1. Hy vọng rằng các disappointment lớn hơn, vì vậy tôi đã không giữ tốt hơn quá nhiều hy vọng trong tương lai để tránh trường hợp hết
2. Và bạn đặt một trò chuyện quá, khi tôi đã đi bộ xung quanh không biết
3. 'S gì bạn, chỉ cần nhập yêu cầu này

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

1.希望越大失望也就越大,ความคาดหวังยิ่งสูง ความผิด&...